khảo chứng



Vietnamese-Vietnamese

khảo chứng 

động từ
 

kiểm tra lại các tư liệu, dựa vào tư liệu để khảo cứu, chứng thực và thuyết minh khi nghiên cứu các vấn đề lịch sử - văn hoá.



Latest query: khảo chứng preheat chi tiết museum drudgery vị tha tinh giản tinh giản thiên thổn thức tự tin tổng bộ tình yêu tình yêu tình yêu quầy phiên âm nhân ái nhà giáo mến