con gái



Vietnamese-Vietnamese

con gái 

danh từ
 

người thuộc giới nữ còn ít tuổi, chưa có chồng: đã qua thời con gái * "Thưa rằng: bác mẹ em răn, Làm thân con gái chớ ăn trầu người." (Cdao) 

(cây lúa) thời kì đang độ phát triển mạnh, đẻ nhánh nhiều: lúa đang thì con gái 



Latest query: con gái disproportionate counterpart expensive sense need regard contingent ngữ liệu chi tiết lầm lì vented buffer enlarge scraps barbecue look after dried delete incident