viển vông



Vietnamese-Vietnamese

viển vông 

tính từ
 

không thiết thực, hết sức xa rời thực tế: mơ ước viển vông * toàn nói những chuyện viển vông 



Latest query: viển vông thổn thức mạo blast gas đẹp local live restaurant independence committees thành tố garbage several choáng candidates sự cố grouter trauma lack