viển vông
Vietnamese-Vietnamese
viển vông
tính từ
không thiết thực, hết sức xa rời thực tế: mơ ước viển vông * toàn nói những chuyện viển vông
viển vông
viển vông
không thiết thực, hết sức xa rời thực tế: mơ ước viển vông * toàn nói những chuyện viển vông