toàn cầu
Vietnamese-Vietnamese
toàn cầu
danh từ
cả thế giới, trên phạm vi toàn thế giới: chiến lược toàn cầu * vấn đề mang tính toàn cầu * nổi tiếng khắp toàn cầu
toàn cầu
toàn cầu
cả thế giới, trên phạm vi toàn thế giới: chiến lược toàn cầu * vấn đề mang tính toàn cầu * nổi tiếng khắp toàn cầu