thành tố



Vietnamese-Vietnamese

thành tố 

danh từ
 

yếu tố trực tiếp tạo nên một chỉnh thể: phương pháp phân tích thành tố * thành tố của ngữ là từ 



Latest query: thành tố nouns access exchange entrance cuisine forfeit flock cm recession participate encourage concentric culture khảo chứng translate propose sightseeing check in long