thành tố



Vietnamese-Vietnamese

thành tố 

danh từ
 

yếu tố trực tiếp tạo nên một chỉnh thể: phương pháp phân tích thành tố * thành tố của ngữ là từ 



Latest query: thành tố thổn thức bàn hoàn con gái ache mạo infatuated biological phiên âm envy đại nghị establish law immediate release focus government commit thank vị tha