tình yêu



Vietnamese-Vietnamese

tình yêu 

danh từ
 

tình cảm yêu mến làm cho gắn bó mật thiết và có trách nhiệm với người, với vật: tình yêu đất nước * thắp lên tình yêu cuộc sống 

tình cảm yêu đương giữa nam và nữ: chuyện tình yêu * bày tỏ tình yêu 



Latest query: tình yêu herpes accessibility national recession waterfall trending join genital revoke nouns lầm lì concentric cuddle unique access crowded resort sightseeing translate