so sánh



Vietnamese-Vietnamese

so sánh 

động từ
 

nhìn vào cái này mà xem xét cái kia để thấy sự giống nhau, khác nhau hoặc sự hơn kém: so sánh hai phân số có cùng tử số * so sánh lực lượng giữa hai bên 



Latest query: so sánh establish commoner master exacerbations refuse pushed forfeit morale buồn ăn cognitive evil go pluralistic nozzle burr libido impact proper