sự cố



Vietnamese-Vietnamese

sự cố 

danh từ
 

hiện tượng bất thường và không hay xảy ra trong một quá trình hoạt động nào đó: mất điện do sự cố * khắc phục sự cố tràn dầu trên biển 



Latest query: sự cố bàng quan tiệm disturbance metaphorically suggest cremation esoteric grievance horn oppression văng trending liaison từ điển learned specific voucher denote explication