sì sụp



Vietnamese-Vietnamese

sì sụp 

động từ
 

từ gợi tả động tác cúi xuống ngẩng lên liên tiếp khi vái lạy: sì sụp khấn vái 

tính từ
 

từ mô phỏng tiếng húp liên tiếp thức ăn có chất lỏng: húp cháo sì sụp 



Latest query: sì sụp luminescent counterpart dense cải cách university cocoon agency sense communicate national fair agency lineage change started cải cách dodgy long counterpart