oanh liệt



Vietnamese-Vietnamese

oanh liệt 

tính từ
 

có tiếng tăm lừng lẫy, vang dội khắp nơi: chiến công oanh liệt * thời oanh liệt 



Latest query: oanh liệt chocolate shake thám tử thám tử sắc lệnh sì sụp pelvis north nước lã cải cách buồn bãi biển nghiệp nghề nghiệp mỉa mai mạo mưa mưa