English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
oanh liệt
Vietnamese-Vietnamese
oanh liệt
tính từ
có tiếng tăm lừng lẫy, vang dội khắp nơi:
chiến công oanh liệt * thời oanh liệt
Latest query:
oanh liệt
chocolate
shake
thám tử
thám tử
sắc lệnh
sì sụp
pelvis
north
nước lã
cải cách
buồn
bãi biển
vú
nghiệp
nghề nghiệp
mỉa mai
mạo
mưa
mưa