English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nghề nghiệp
Vietnamese-Vietnamese
nghề nghiệp
danh từ
nghề (nói khái quát):
có lòng say mê nghề nghiệp * đạo đức nghề nghiệp
Latest query:
nghề nghiệp
mạo
ache
biological
receiving
metaphorically
vị tha
crack
abolish
storekeeper
guide
cháu
structure
generally
cuddle
health
nhà giáo
growing
concerns
cún