nghề nghiệp



Vietnamese-Vietnamese

nghề nghiệp 

danh từ
 

nghề (nói khái quát): có lòng say mê nghề nghiệp * đạo đức nghề nghiệp 



Latest query: nghề nghiệp mạo ache biological receiving metaphorically vị tha crack abolish storekeeper guide cháu structure generally cuddle health nhà giáo growing concerns cún