ngữ liệu



Vietnamese-Vietnamese

ngữ liệu 

danh từ
 

tư liệu ngôn ngữ được dùng làm căn cứ để nghiên cứu ngôn ngữ: thu thập ngữ liệu * phân tích ngữ liệu 



Latest query: ngữ liệu foot thawed consistent thawed enchantment offend connotation predicament tiny backlog disciple fundamental sáp nhập thawed leaves ăn pasteurize probe sáp nhập