ngữ liệu
Vietnamese-Vietnamese
ngữ liệu
danh từ
tư liệu ngôn ngữ được dùng làm căn cứ để nghiên cứu ngôn ngữ: thu thập ngữ liệu * phân tích ngữ liệu
ngữ liệu
ngữ liệu
tư liệu ngôn ngữ được dùng làm căn cứ để nghiên cứu ngôn ngữ: thu thập ngữ liệu * phân tích ngữ liệu