ngỡ ngàng



Vietnamese-Vietnamese

ngỡ ngàng 

tính từ
 

cảm thấy hết sức ngạc nhiên trước những điều mới lạ hoặc những điều trước đó không nghĩ tới, không ngờ tới: ngỡ ngàng trước sự đổi thay 



Latest query: ngỡ ngàng stuck english dirty quầy nouns quote tổng bộ luật sư establish accredit base mood cereal occur cháu challenge akin appendixes định mức