luyến
Vietnamese-Vietnamese
luyến
động từ
chuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc: hát luyến giọng
luyến
luyến
chuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc: hát luyến giọng