luyến



Vietnamese-Vietnamese

luyến 

động từ
 

chuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc: hát luyến giọng 



Latest query: luyến khảng khái khảo chứng canon law family acquire behold tình yêu legacy thawed chi tiết confess honest tổng bộ tự tin whisk tiệm thám tử thám tử sustainable