English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
bàng quang
Vietnamese-Vietnamese
bọng đái
(cũng
trang trọng
bàng quang
)
danh từ
bọng nước đái
Latest query:
bàng quang
bankrupt
concerning
thổn thức
lack
logo
cháu
dedication
zebras
harm
permission
properly
real
polyglot
tự tin
reuse
contribution
sad
economic
contender