bàng quan



Vietnamese-Vietnamese

bàng quan 

động từ
 

tự coi mình là người ngoài cuộc, coi là không dính líu đến mình: bàng quan với thời cuộc * thái độ bàng quan, vô trách nhiệm 



Latest query: bàng quan wear gas tre pheo prune desert wisely legitimate từ điển bàng slide surprised contaminate translational churn personal competence impossible chợ búa bàng