định mức



Vietnamese-Vietnamese

định mức 

danh từ
 

mức quy định về lao động, thời gian, vật liệu, v.v. để hoàn thành một công việc hay một lượng sản phẩm: nâng cao định mức lao động * hoàn thành vượt định mức 



Latest query: định mức cremation vary thrust resurgence resin rudimentary log learn prove mean pathology loess detective insulted itinerary whisk pouch self-guided physiology