õng ẹo
Vietnamese-Vietnamese
õng ẹo
tính từ
(khẩu ngữ) từ gợi tả dáng điệu, cách nói năng uốn éo để làm nũng hoặc làm duyên (hàm ý chê): điệu bộ õng ẹo * bước đi õng ẹo
Latest query:
õng ẹo
harm
acquire
solidarity
diet
university
contain
process
rug
nam
an
reciprocity
sơ bộ
revoke
ecology
stuck
probe
forfeit
lầm lì
assessment