khảo chứng
Vietnamese-Vietnamese
khảo chứng
động từ
kiểm tra lại các tư liệu, dựa vào tư liệu để khảo cứu, chứng thực và thuyết minh khi nghiên cứu các vấn đề lịch sử - văn hoá.
Latest query:
khảo chứng
census
giáo trình
logo
đột phá
deterioration
tổng bộ
appendixes
onward
office
fare
choáng
mean
liquidate
quote
buồn
toàn cầu
sù sụ
ngán
ngán