English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cún
Vietnamese-Vietnamese
cún
danh từ
(
khẩu ngữ
) chó con; cũng thường dùng để gọi trẻ nhỏ, với ý âu yếm:
cún con
Latest query:
cún
recession
forecast
generally
mediation
nước đổ đầu vịt
later
enchantment
bibliography
tổng bộ
cuddle
theme
văng
sơ bộ
thổn thức
đột phá
sovereign
famous
nhân ái
hiến chương