biết ơn



Vietnamese-Vietnamese

biết ơn 

động từ
 

hiểu và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình: tỏ lòng biết ơn * biết ơn cha mẹ 



Latest query: biết ơn entrance afraid contender hindi visited sáp nhập climate vị tha concentric giáo trình sightseeing frosting cún hello tinh giản thổn thức giáo trình cún concentric