moisten
US: /ˈmɔɪsən/
UK: /mˈɔɪstən/
English - Vietnamese dictionary
moisten /'mɔisn/- ngoại động từ
- làm ẩm, dấp nước
- to moisten the lips: liếm môi
- làm ẩm, dấp nước
- nội động từ
- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
- to moisten at one's eyes: rơm rướm nước mắt
- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
Advanced English dictionary
+ verbto become or make sth slightly wet: [VN] He moistened his lips before he spoke. [also V]
Concise dictionary
moistens|moistened|moistening'mɔɪsnverb
+make moist
+moisten with fine drops