English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
litchi
English - Vietnamese dictionary
litchi /'li:tʃi:/
danh từ
quả vải
cây vải
Latest query:
litchi
strand
herb
beech
mưa
đại nghị
cháu
base
flask
foot
biological
crunching
aluminium
sense
sense
đột phá
vú
assay
aluminium
nước đổ đầu vịt