joined

US: /ˈdʒɔɪnd/

UK: /d‍ʒˈɔ‍ɪnd/



English - Vietnamese dictionary

join /dʤɔin/
  • ngoại động từ
    • nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)
    • nối liền
      • the road joins the two cities: con đường nối liền hai thành phố
    • thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân
      • to join forces with: hợp lực với
      • to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng
    • gia nhập, nhập vào, vào
      • to join a party: gia nhập một đảng
      • to join the army: vào quân đội, nhập ngũ
    • tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)
      • where the foot-path joins the main road: ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái
      • where the Luoc river joins the Red river: ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng
    • đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia
      • I'll join you in a few minutes: độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh
      • would you join us in our picnic?: anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?
    • trở về, trở lại
      • to join the regiment: trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)
      • to join the ship: trở về tàu
  • nội động từ
    • nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
    • gặp nhau, nối tiếp nhau
      • parallet lines never join: hai đường song song không bao giờ gặp nhau
      • where the two rivers join: ở nơi mà hai con sông gặp nhau
    • tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào
      • to join in the conversation: tham gia vào câu chuyện
    • (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau
      • the two gardens join: hai khu vườn tiếp giáp với nhau
    • (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)
    • to join battle
      • bắt đầu giao chiến
    • to join hands
      • nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau
    • (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)
    • danh từ
      • chỗ nối, điểm nối, đường nối


    Thesaurus dictionary

    v.
    1 unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fasten or tie or glue or weld or solder (together), unify:
    These two pieces should be joined for greater strength.
    2 ally or league with, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot) in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter:
    She was invited to join the bridge club.
    3 go or be with, associate with, accompany, attach (oneself) to, participate with:
    Would you care to join us for a game of bridge?
    4 border (on or upon), meet, touch, abut, butt, adjoin, be adjacent (to), extend to, verge on, coincide (with), juxtapose, be contiguous or conterminous (with), be coextensive (with):
    The two properties join at the top of the ridge.


    Concise dictionary

    joins|joined|joiningdʒɔɪn
    noun
    +the shape or manner in which things come together and a connection is made
    +a set containing all and only the members of two or more given sets
    verb
    +become part of; become a member of a group or organization
    +cause to become joined or linked
    +come into the company of
    +make contact or come together
    +be or become joined or united or linked


    Latest query: joined occasionally fire inspirational history crack month photography indonesia quantify bake part maintain crack taper history most pursue hone committees