inspirational
US: /ˌɪnspɝˈeɪʃənəɫ/
UK: /ˌɪnspəɹˈeɪʃənəl/
English - Vietnamese dictionary
inspirational /,inspə'reiʃənl/- tính từ
- (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng
- truyền cảm hứng; gây cảm hứng
Advanced English dictionary
+ adjectiveproviding inspiration: an inspirational leader