iconic
US: /ˌaɪˈkɑnɪk/
UK: /aɪkˈɒnɪk/
English - Vietnamese dictionary
iconic /ai'kɔnik/- tính từ
- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng
- theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)
Advanced English dictionary
+ adjective(formal) acting as a sign or symbol of sth