hometown

US: /ˈhoʊmˌtaʊn/

UK: /hˈə‍ʊmta‍ʊn/



English - Vietnamese dictionary

  • danh từ
    • quê nhà
      • My hometown has a beautiful beach : Quê tôi có bãi biển đẹp

Latest query: hometown restaurant measure purse famous measure chapel offend eagle help restaurant mound local charter sát nhập measure khảo chứng accommodation backlog saw