grabber

US: /ˈɡɹæbɝ/

UK: /ɡɹˈæbɐ/



English - Vietnamese dictionary

grabber /'græbə/
  • danh từ
    • người túm, người vồ, người chụp lấy
    • người tước đoạt, người chiếm đoạt
    • kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu
    • nội động từ
      • ((thường) + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)

    Latest query: grabber instrumental flatulence brightening eagle center onward sát nhập climb innovation pouch committees enchantment biased ăn shape myopic pygmalion refined brush