cooked
US: /ˈkʊkt/
UK: /kˈʊkt/
English - Vietnamese dictionary
cook /kuk/- danh từ
- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
- too many cooks spoil the broth
- (tục ngữ) lắm thầy thối ma
- ngoại động từ
- nấu, nấu chín
- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
- to cook an election: gian lận trong cuộc bầu cử
- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
- to be cooked: bị kiệt sức
- nội động từ
- nhà nấu bếp, nấu ăn
- chín, nấu nhừ
- these potatoes do not cook well: khoai tây này khó nấu nhừ
- to cook off
- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
- to cook up
- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
- to cook somebody's goose
- (từ lóng) giết ai, khử ai đi
Concise dictionary
cooks|cooked|cookingkʊknoun
+someone who cooks food
+English navigator who claimed the east coast of Australia for Britain and discovered several Pacific islands (1728-1779)
verb
+prepare a hot meal
+prepare for eating by applying heat
+transform and make suitable for consumption by heating
+transform by heating
+fake or falsify