English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
contigent
English - Vietnamese dictionary
contigent
tiếp liên
c. of a set tiếp liên của một tập hợp
Latest query:
contigent
hone
below
foot
exceed
weekend
central
flesh
brightening
seaweed
can
assay
master
explicate
khảo chứng
explication
seniority
connection
mean
appliance