chronicity



English - Vietnamese dictionary

chronicity /krə'nisiti/
  • phó từ
    • (y học) tính mạn, tính kinh niên
    • tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế
    • tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại

Latest query: chronicity estimate honesty tinh giản check in weekend charming granola tiny dependent balm cơm changed approved school probe museums guide apprehended added insulted