bloating
US: /ˈbɫoʊtɪŋ/
UK: /blˈəʊtɪŋ/
English - Vietnamese dictionary
bloat /blout/- ngoại động từ
- muối và hun khói (cá trích)
- muối và hun khói (cá trích)
- động từ
- phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
Concise dictionary
bloats|bloated|bloatingbləʊtnoun
+swelling of the rumen or intestinal tract of domestic animals caused by excessive gas
verb
+become bloated or swollen or puff up
+make bloated or swollen