adapter
US: /əˈdæptɝ/
UK: /ɐdˈæptɐ/
English - Vietnamese dictionary
adapter /ə'dæptə/- danh từ
- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
- người làm thích nghi, người làm thích ứng
- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện