English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tổng bộ
Vietnamese-Vietnamese
tổng bộ
danh từ
(
cũ
) cơ quan chỉ huy trung ương của một số đoàn thể chính trị:
tổng bộ Việt Minh
Latest query:
tổng bộ
appendixes
onward
office
fare
choáng
mean
liquidate
quote
buồn
toàn cầu
sù sụ
ngán
ngán
dô
cháu
cơm
bảo hoàng
fair
north