khảo chứng



Vietnamese-Vietnamese

khảo chứng 

động từ
 

kiểm tra lại các tư liệu, dựa vào tư liệu để khảo cứu, chứng thực và thuyết minh khi nghiên cứu các vấn đề lịch sử - văn hoá.



Latest query: khảo chứng international adolescence guide immediately quantify tactile buồn grabber discover post urgent satisfaction tiny hunt brightening one trash weight laxative