Vietnamese-Vietnamese

 

tính từ
 

lồi cao lên hoặc nhô ra phía trước hơi quá mức bình thường (thường nói về một số bộ phận cơ thể): trán dô * xương bả vai dô ra 



Latest query: visited turquoise confident resort plural oanh liệt emulate afraid diet thổn thức log exchange challenge guided ramble criteria vị tha weight forfeit