English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
unsubdued
English Vietnamese dictionary
unsubdued /' ns b'dju:d/
tính từ
không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén
không dịu đi, không bớt đi
Latest search:
era
anh
esker
indexed
catch
curtail
nh
m���a
cog
knit
coal
yaaf
coke
xa
lampoon
satisfy
term
stave
stab
tornado