English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
triller
English Vietnamese dictionary
triller
danh từ
(âm nhạc) người láy rền
(ngôn ngữ học) người phát âm rung lưỡi
Latest search:
independent
embodiment
desert
injured
peace dividend
alertness
mull
disingenuous
sour
flunnel
devour
terrible
ebon
1
bubblicious
shy
suspended
leopard
librarian
implementation