English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
septum
UK: /sˈɛptəm/
English Vietnamese dictionary
septum /'septəm/
danh từ, số nhiều septa
/'septə/
(sinh vật học) vách, vách ngăn
Latest search:
ma
metaphor
fellow
leisure
hazard
t���c th���
cellar
mittens
fantasia
regulatory
2012
vấn vương
vehement
muon
compose
irritate
stigma
dog warden
indulge
insipid