English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sôi máu
nghĩa:
sôi máu
động từ
(
thông tục
) như
sôi gan
:
chỉ nhìn thấy mặt nó đã đủ sôi máu lên rồi
Latest search:
c???mngh???
totem
issue
mull
vestly
1 and 9496=9935-- yqvs
excavate
closet
lode
grunts
intricacy
xæ°æ¡ng rồng
frazzle
tæ° duy
subdue
thẻoy
nerves
embraced
sao y
nặng trä©u