English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sôi gan
nghĩa:
sôi gan
động từ
(
khẩu ngữ
) tức giận đến cao độ:
tức sôi gan
Latest search:
all thumbs
willing
overthinking
commendable
transform
wondering
chronicle
conspire
dim
hype
qualification
makeover
et
pseudo-intellectual
frustrate
youth
can
threaten
inform
cãi vã