English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sôi gan
nghĩa:
sôi gan
động từ
(
khẩu ngữ
) tức giận đến cao độ:
tức sôi gan
Latest search:
white
both
chronicle
cã dl
cruel
impressive
ngoeo
exercise
aroused
professor
population
intriguing
đại tu
ngh
difficulty
pot potassium
sustained
gone
refurbish
party