run away
English Vietnamese dictionary
run away
- bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát
- lồng lên (ngựa)
- bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)
- to run away with
- trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)
- thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)
- tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)
Latest search: sequence circumvent equiment bodega hubmble dinominate hormone resume ��u vi���t hy peddling nail most payments insinuate rủa syllogistic tao huge explore