English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
recta
English Vietnamese dictionary
recta /'rektəm/
danh từ, số nhiều recta /'rektə/
(giải phẫu) ruột thẳng
Latest search:
career
revolt
vật thể
ventiltate
bottom
2
coorprative
needs
presentation
stipulate
beyond
hữu tãnh
object
posotive
three
expert
record
deemed
taste
install