English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
quadrillion
UK: /kwɒdɹˈɪliən/
English Vietnamese dictionary
quadrillion /kwɔ'driljən/
danh từ
(Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu