English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
pseudo
US: /ˈsudoʊ/
UK: /sˈuːdəʊ/
English Vietnamese dictionary
pseudo
tính từ
giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật
Latest search:
cũ
french
compose
echo
bushed
technically
exterminate
scratch
enforcibility
guerrilla
manuscript
transliteration
arise
variety
meticulous
realize
c�� dl
crown
toon
ordinary