English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
presentation
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
envelope
formidable
rɪˈspɒnsəbl
smoothly
sanctions
sprang
vũ khí hạt nhân
weed
extrinsic
cured
persist
responsiable
gradually
react
orchestra
đồng hành
cæ¡ quan viện trợ mỹ
chemistry
scull
forced labour