English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
predating
UK: /pɹɪdˈeɪtɪŋ/
English Vietnamese dictionary
predate /pri:'deit/
ngoại động từ
đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
Latest search:
emotions
grouper
shake up
projection
menta
overall
then
tử diện
they
concierge
alfr
information
defeat
1)
inn
efficient
paw
pay
unsubdued
era