English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
phonemes
US: /ˈfoʊnimz/
UK: /fˈəʊniːmz/
English Vietnamese dictionary
phoneme /'founi:m/
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị
Latest search:
discovery
ti���n �����o
alert
humanistic
causal
ngæ°á»i cắm hoa
cape
cảm nghỉ
curbside
circulatory
merchandise
y�u �i�u th�c n�
distress
distributor
but
joy
grasp
saturate
fundus
bộ luật