outgrown
US: /ˌaʊtˈɡɹoʊn/
UK: /aʊtɡɹˈəʊn/
UK: /aʊtɡɹˈəʊn/
English Vietnamese dictionary
outgrown /aut'grou/
- ngoại động từ outgrew, outgrown
- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
- to outgrow one's shyness: bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Latest search: gaslight devastate designers storey luân plussed fluid xét career bun suds tool chop c���������c quê hương tôi diced instead of clark thwart commendation