English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ngân nga
nghĩa:
ngân nga
động từ
(âm thanh) ngân như kéo dài mãi:
tiếng chuông ngân nga * giọng nói ngân nga như hát
Latest search:
methicillin
pseudoscience
consideration
outcook
presentation
houses
ferry
headgear
disolve
h���
burden of proof
sales associate
era
bridle
unqualified
profitable
ngoeo
check
lien
reunification